Trong lịch sử nhân loại, có rất nhiều công nghệ, phát minh quan trọng thể hiện sự tài trí và năng lực sáng tạo đáng kinh ngạc của người xưa, khiến các nhà khoa học hiện đại vẫn phải bối rối trong nhiều thập kỷ.
Công nghệ ghép đá khô hoàn hảo không cần xi măng
Công nghệ xây tường đá của người Inca luôn khiến cho các kiến trúc sư hiện đại phải ngưỡng mộ. Những tảng đá có hình dạng không đồng đều với trọng lượng từ 120 – 200 tấn, nhưng khi đặt chúng lại với nhau thì phù hợp, vừa vặn trông giống như một trò chơi ghép hình.
Chúng được ghép lại khớp với nhau một cách đáng kinh ngạc, ngay cả một mảnh giấy cũng khó có thể chèn vào giữa các tảng đá. Thêm nữa, những phiến đá này đều được ghép khô, tức là không dùng bất kỳ chất kết dính nào.
Bên cạnh đó, độ chính xác của mối ghép là rất cao, với sự kết hợp hoàn hảo giữa các góc bo tròn và kiểu dáng đa dạng lồng vào nhau. Ngoài ra, cách mà các bức tường nghiêng vào trong (để giảm thiệt hại trong trường hợp động đất) đã làm cho các nhà khoa học phải bối rối trong nhiều thập kỷ.
Phương pháp mà người Inca đã sử dụng để kết nối các phiến đá liền kề đến nay vẫn còn là điều bí ẩn và những nỗ lực tái tạo lại các kỹ thuật này đều không thu được kết quả nào.
Thấu kính Nimrud – Kính thiên văn lâu đời nhất thế giới?
Thấu kính Nimrud được làm từ đá pha lê tự nhiên vát cong hình bầu dục có niên đại 3.000 năm tuổi. Nó được Sir John Layard khai quật vào năm 1850 tại cung điện của người Assyria, thuộc thành phố cổ Nimrud, Iraq ngày nay.
Thấu kính Nimrud có tiêu điểm cách mặt kính khoảng 11 cm, và chiều dài tiêu cự khoảng 12 cm. Cấu tạo này làm cho nó có độ phóng đại tương đương với một kính lúp 3x (có thể kết hợp với một ống kính khác để đạt được độ phóng đại lớn hơn). Bề mặt của thấu kính có 12 lỗ rỗng, bên trong có chứa naptha, một chất lỏng dễ cháy và một số chất lỏng khác.
Kể từ khi được phát hiện cách đây hơn một thế kỷ, các nhà khoa học và sử học đã tranh cãi về mục đích sử dụng của nó, một số cho rằng nó được sử dụng để làm kính lúp, hay một số khác cho rằng đây là một chiếc kính hội tụ ánh sáng Mặt trời để tạo ra lửa. Tuy nhiên giáo sư nổi tiếng người Ý Giovanni Pettinato đã đề xuất rằng, ống kính này được người Assyria cổ sử dụng như một phần của kính viễn vọng, điều này giải thích vì sao người Assyria lại tinh thông về thiên văn đến vậy.
Luyện sắt không rỉ
Khoa học hiện đại cũng chưa thể lý giải được hiện tượng cây cột sắt 1.600 năm tuổi ở Delhi, Ấn Độ không hề bị rỉ sau hàng nghìn năm, mà theo nhiều tin đồn lưu truyền thì bí ẩn nằm ở công nghệ luyện sắt “hoàn hảo” nhưng đã bị thất truyền của người Ấn Độ.
Theo các tài liệu cổ, cột sắt Delhi được tạo ra từ thế kỷ thứ IV dưới thời nhà vua Chandragupta II (từ năm 375-413), nhằm tôn thờ các vị thần bảo hộ của người Hindu.
Nhìn bên ngoài thì nó chỉ là một cây cột bằng sắt nguyên khối cao 6,3m và phần đế chôn sâu 1m dưới đất. Đường kính của cột giảm dần từ 48cm ở chân cột còn 29cm khi lên đến đỉnh. Ở giữa cột là một đoạn văn tự viết bằng tiếng Phạn cổ, với nội dung ca ngợi một vị vua. Công trình không có gì đặc biệt này trở nên nổi tiếng khắp thế giới chỉ vì “bền mãi với thời gian”. Cho đến nay, khoa học vẫn chưa tìm ra bí quyết luyện sắt không rỉ của người Ấn Độ cổ.
Video 5 bằng chứng khảo cổ phủ định thuyết tiến hóa:
Thuốc giải “bách độc”
Vị thuốc giải “bách độc” Mithridates lấy tên của vua Mithridates VI (cai trị xứ Pontus từ năm 120 đến năm 63 TCN) – được mệnh danh là “Vua Độc”.
Bị ám ảnh bởi cái chết của người cha bị sát hại bởi thuốc độc trong một bữa tiệc lớn vào năm 120 TCN, vua Mithradates VI rất “mẫn cảm” với thuốc độc. Lo sợ một cái chết “không chính đáng”, vua Mithridates VI quyết định lên kế hoạch “luyện tập với thuốc độc” và tự bắt mình thực hiện nghiêm túc kế hoạch đó.
Đầu tiên, ông nghiên cứu tất cả những thảo mộc mà ông kiếm được để có những kiến thức nhất định về thuốc độc. Sau đó ông bắt đầu trộn lẫn các thảo mộc với nhau, tạo ra những chất độc có thể làm chết người.
Vua Mithradates thường xuyên sử dụng một lượng nhỏ hỗn hợp thảo mộc để giúp ông có “sức đề kháng”, tránh việc bị ám sát bởi thuốc độc. Tương truyền rằng chính ông đã phát minh ra thuốc chữa mọi loại độc tố với 65 thành phần, và sau này khi thua trận, mất cả vương quốc cùng vợ con, ông đã tự tử bằng thuốc độc nhưng không thành vì ông đã miễn nhiễm với mọi loại độc dược.
Công thức gốc của loại thuốc này đã bị thất truyền. GS. Sergei Popov, một nhà nghiên cứu hàng đầu của Liên Bang Xô Viết, trước khi trốn thoát sang Mỹ, từng thực hiện công trình thử tái chế hợp chất này nhưng không thành công.
Cỗ máy thời gian
Vào năm 1960, Pellegrino Ernetti, một vị cha xứ người Ý cho biết, ông đã cùng với hai nhà vật lý lừng danh Enrico Fermi và Werner von Braun chế tạo ra “Chronovisor” – một cỗ máy thời gian. Cỗ máy này được miêu tả trông như chiếc hộp với những chi tiết kì lạ và có thể tìm hiểu những sự kiện bí ẩn trong quá khứ.
Lý thuyết của ông cho rằng “bất kỳ điều gì xảy ra đều lưu lại một loại năng lượng mà không bao giờ bị hủy đi”. Vì vậy, ông đã phát triển một loại máy có thể phát hiện, phóng đại và chuyển đổi loại năng lượng này sang dạng ảnh – giống như TV có thể chiếu những cảnh tượng trong quá khứ khi nó nhận được tần sóng thích hợp.
Tuy nhiên, thay vì phát triển dự án này thì các nhà phát minh thiên tài trong nhóm của cha Ernetti đã tự nguyện phá hủy chiếc máy để tránh những nguy hiểm khi sử dụng không đúng mục đích trước khi Ernetti qua đời vào năm 1994.
Thùy Linh (t/h)
Xem thêm: